Characters remaining: 500/500
Translation

nội công

Academic
Friendly

Từ "nội công" trong tiếng Việt có nghĩamột hình thức tác động, ảnh hưởng từ bên trong, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến lược. Cụ thể hơn, "nội công" có thể hiểu sự phối hợp giữa lực lượng bên trong bên ngoài để đạt được mục tiêu.

Định nghĩa:
  • Nội công: Sự đánh phá hay tác động từ bên trong ra ngoài, thường liên quan đến việc một lực lượng đã được bố tríbên trong để hỗ trợ cho một cuộc tấn công từ bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi bộ đội đến công đồn, ngụy binhđó làm nội công."

    • đây, "ngụy binh" có thể được hiểu lực lượng bên trong phối hợp với quân đội bên ngoài để tấn công.
  2. Câu phức tạp: "Để chiến thắng trong cuộc chiến, chúng ta cần phải một kế hoạch nội công tốt, kết hợp giữa việc vận động quần chúng các hoạt động quân sự."

    • Câu này cho thấy "nội công" không chỉ một hành động còn bao gồm cả kế hoạch chiến lược.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết phân tích chiến lược, "nội công" có thể được dùng để chỉ sự ảnh hưởng của những yếu tố nội tại như tinh thần của quân đội, sự đồng lòng của nhân dân, hoặc các yếu tố văn hóa, xã hội trong một cuộc chiến tranh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nội lực: Có thể được hiểu sức mạnh bên trong, thường dùng trong bối cảnh cá nhân hay tổ chức.
  • Đánh phá nội bộ: Mang nghĩa tương tự, chỉ sự tấn công từ bên trong.
  • Phối hợp: Hành động làm việc cùng nhau, có thể được sử dụng để nói về sự liên kết giữa "nội công" "ngoại công".
Lưu ý:
  • "Nội công" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quân sự, chiến lược, không thường được áp dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Phân biệt với "ngoại công", tức là sự tấn công từ bên ngoài vào, không sự hỗ trợ từ bên trong.
  1. Sự đánh phá từ bên trong ra, do lực lượng đã bố trí đượcbên trong phối hợp với sức tấn côngbên ngoài : Khi bộ đội đến công đồn thì ngụy binhđó làm nội công.

Comments and discussion on the word "nội công"